中文 Trung Quốc
面露不悅
面露不悦
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để hiển thị đau khổ hoặc không vừa lòng (thành ngữ)
面露不悅 面露不悦 phát âm tiếng Việt:
[mian4 lu4 bu4 yue4]
Giải thích tiếng Anh
to show unhappiness or displeasure (idiom)
面面 面面
面面俱到 面面俱到
面面相覷 面面相觑
面頰 面颊
面額 面额
面顏 面颜