中文 Trung Quốc
面譽
面誉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để ca ngợi sb để khuôn mặt của mình
面譽 面誉 phát âm tiếng Việt:
[mian4 yu4]
Giải thích tiếng Anh
to praise sb to his face
面貌 面貌
面部 面部
面部表情 面部表情
面霜 面霜
面露不悅 面露不悦
面面 面面