中文 Trung Quốc
面諭
面谕
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hướng dẫn sb cá nhân
面諭 面谕 phát âm tiếng Việt:
[mian4 yu4]
Giải thích tiếng Anh
to instruct sb personally
面謝 面谢
面議 面议
面譽 面誉
面部 面部
面部表情 面部表情
面鏡 面镜