中文 Trung Quốc
面色如土
面色如土
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phải đối mặt với Ashen (thành ngữ)
面色如土 面色如土 phát âm tiếng Việt:
[mian4 se4 ru2 tu3]
Giải thích tiếng Anh
ashen-faced (idiom)
面試 面试
面試工作 面试工作
面試會 面试会
面諛 面谀
面諭 面谕
面謝 面谢