中文 Trung Quốc- 面目一新
- 面目一新
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- hoàn tất thay đổi (thành ngữ); facelift
- Chúng tôi đang trong một tình hình hoàn toàn mới.
面目一新 面目一新 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- complete change (idiom); facelift
- We're in a wholly new situation.