中文 Trung Quốc
面帶病容
面带病容
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tìm khỏe
面帶病容 面带病容 phát âm tiếng Việt:
[mian4 dai4 bing4 rong2]
Giải thích tiếng Anh
to look unwell
面形 面形
面影 面影
面心立方最密堆積 面心立方最密堆积
面授機宜 面授机宜
面敘 面叙
面料 面料