中文 Trung Quốc
面市
面市
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tung ra thị trường (của một sản phẩm mới)
面市 面市 phát âm tiếng Việt:
[mian4 shi4]
Giải thích tiếng Anh
to hit the market (of a new product)
面帶 面带
面帶愁容 面带愁容
面帶病容 面带病容
面影 面影
面心立方最密堆積 面心立方最密堆积
面授 面授