中文 Trung Quốc
靠得住
靠得住
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đáng tin cậy
đáng tin cậy
靠得住 靠得住 phát âm tiếng Việt:
[kao4 de5 zhu4]
Giải thích tiếng Anh
reliable
trustworthy
靠攏 靠拢
靠盃 靠杯
靠窗 靠窗
靠背椅 靠背椅
靠腰 靠腰
靠譜 靠谱