中文 Trung Quốc
  • 靠得住 繁體中文 tranditional chinese靠得住
  • 靠得住 简体中文 tranditional chinese靠得住
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • đáng tin cậy
  • đáng tin cậy
靠得住 靠得住 phát âm tiếng Việt:
  • [kao4 de5 zhu4]

Giải thích tiếng Anh
  • reliable
  • trustworthy