中文 Trung Quốc
非難
非难
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
reproof
đổ lỗi cho
非難 非难 phát âm tiếng Việt:
[fei1 nan4]
Giải thích tiếng Anh
reproof
blame
非零 非零
非音 非音
非預謀 非预谋
非高峰 非高峰
非黨 非党
非黨人士 非党人士