中文 Trung Quốc
非營利組織
非营利组织
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tổ chức phi lợi nhuận
非營利組織 非营利组织 phát âm tiếng Việt:
[fei1 ying2 li4 zu3 zhi1]
Giải thích tiếng Anh
nonprofit organization
非物質文化遺產 非物质文化遗产
非特 非特
非獨 非独
非異人任 非异人任
非盈利 非盈利
非盈利的組織 非盈利的组织