中文 Trung Quốc
非標準
非标准
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chuẩn
độc đáo
非標準 非标准 phát âm tiếng Việt:
[fei1 biao1 zhun3]
Giải thích tiếng Anh
nonstandard
unconventional
非模態 非模态
非歐幾何 非欧几何
非歐幾何學 非欧几何学
非正式 非正式
非正數 非正数
非此即彼 非此即彼