中文 Trung Quốc
非槓桿化
非杠杆化
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
deleveraging (tức là thanh toán hết một phần của một khoản vay đòn bẩy)
非槓桿化 非杠杆化 phát âm tiếng Việt:
[fei1 gang4 gan3 hua4]
Giải thích tiếng Anh
deleveraging (i.e. paying off part of a leverage loan)
非標準 非标准
非模態 非模态
非歐幾何 非欧几何
非正常 非正常
非正式 非正式
非正數 非正数