中文 Trung Quốc
非條件反射
非条件反射
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không điều kiện phản xạ (sinh lý học)
非條件反射 非条件反射 phát âm tiếng Việt:
[fei1 tiao2 jian4 fan3 she4]
Giải thích tiếng Anh
unconditioned reflex (physiology)
非槓桿化 非杠杆化
非標準 非标准
非模態 非模态
非歐幾何學 非欧几何学
非正常 非正常
非正式 非正式