中文 Trung Quốc
非政府組織
非政府组织
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tổ chức phi chính phủ (NGO)
非政府組織 非政府组织 phát âm tiếng Việt:
[fei1 zheng4 fu3 zu3 zhi1]
Giải thích tiếng Anh
non-governmental organization (NGO)
非數字 非数字
非斯 非斯
非暴力 非暴力
非核化 非核化
非核國家 非核国家
非核地帶 非核地带