中文 Trung Quốc
非微擾
非微扰
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Phòng Không perturbative (vật lý)
非微擾 非微扰 phát âm tiếng Việt:
[fei1 wei1 rao3]
Giải thích tiếng Anh
non-perturbative (physics)
非必要 非必要
非必需 非必需
非拉丁字符 非拉丁字符
非政府組織 非政府组织
非數字 非数字
非斯 非斯