中文 Trung Quốc
非得
非得
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(sau đó là một động từ cụm từ, sau đó -tùy chọn-不可, hay 不行 vv) phải
非得 非得 phát âm tiếng Việt:
[fei1 dei3]
Giải thích tiếng Anh
(followed by a verb phrase, then – optionally – 不可, or 不行 etc) must
非微擾 非微扰
非必要 非必要
非必需 非必需
非政府 非政府
非政府組織 非政府组织
非數字 非数字