中文 Trung Quốc
非平衡態
非平衡态
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mất cân bằng
disequilibrium
非平衡態 非平衡态 phát âm tiếng Việt:
[fei1 ping2 heng2 tai4]
Giải thích tiếng Anh
unbalance
disequilibrium
非得 非得
非微擾 非微扰
非必要 非必要
非拉丁字符 非拉丁字符
非政府 非政府
非政府組織 非政府组织