中文 Trung Quốc
非平衡
非平衡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không cân bằng
disequilibrium
mất cân bằng
非平衡 非平衡 phát âm tiếng Việt:
[fei1 ping2 heng2]
Giải thích tiếng Anh
non-equilibrium
disequilibrium
unbalance
非平衡態 非平衡态
非得 非得
非微擾 非微扰
非必需 非必需
非拉丁字符 非拉丁字符
非政府 非政府