中文 Trung Quốc
非常手段
非常手段
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một biện pháp khẩn cấp
非常手段 非常手段 phát âm tiếng Việt:
[fei1 chang2 shou3 duan4]
Giải thích tiếng Anh
an emergency measure
非平衡 非平衡
非平衡態 非平衡态
非得 非得
非必要 非必要
非必需 非必需
非拉丁字符 非拉丁字符