中文 Trung Quốc
非常感謝
非常感谢
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vô cùng biết ơn
rất biết ơn
非常感謝 非常感谢 phát âm tiếng Việt:
[fei1 chang2 gan3 xie4]
Giải thích tiếng Anh
extremely grateful
very thankful
非常手段 非常手段
非平衡 非平衡
非平衡態 非平衡态
非微擾 非微扰
非必要 非必要
非必需 非必需