中文 Trung Quốc
非常多
非常多
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhiều
rất nhiều
非常多 非常多 phát âm tiếng Việt:
[fei1 chang2 duo1]
Giải thích tiếng Anh
much
very many
非常感謝 非常感谢
非常手段 非常手段
非平衡 非平衡
非得 非得
非微擾 非微扰
非必要 非必要