中文 Trung Quốc
  • 非常 繁體中文 tranditional chinese非常
  • 非常 简体中文 tranditional chinese非常
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • không bình thường
  • bất thường
  • cực
  • Rất
  • xuất sắc
非常 非常 phát âm tiếng Việt:
  • [fei1 chang2]

Giải thích tiếng Anh
  • unusual
  • extraordinary
  • extreme
  • very
  • exceptional