中文 Trung Quốc
非峰值
非峰值
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
off
非峰值 非峰值 phát âm tiếng Việt:
[fei1 feng1 zhi2]
Giải thích tiếng Anh
off-peak
非常 非常
非常多 非常多
非常感謝 非常感谢
非平衡 非平衡
非平衡態 非平衡态
非得 非得