中文 Trung Quốc
非層狀
非层状
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
unstratified
非層狀 非层状 phát âm tiếng Việt:
[fei1 ceng2 zhuang4]
Giải thích tiếng Anh
unstratified
非峰值 非峰值
非常 非常
非常多 非常多
非常手段 非常手段
非平衡 非平衡
非平衡態 非平衡态