中文 Trung Quốc
非層巖
非层岩
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
unstratified đá
非層巖 非层岩 phát âm tiếng Việt:
[fei1 ceng2 yan2]
Giải thích tiếng Anh
unstratified rock
非層狀 非层状
非峰值 非峰值
非常 非常
非常感謝 非常感谢
非常手段 非常手段
非平衡 非平衡