中文 Trung Quốc
非對稱
非对称
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không đối xứng
非對稱 非对称 phát âm tiếng Việt:
[fei1 dui4 chen4]
Giải thích tiếng Anh
asymmetric
非對稱式數據用戶線 非对称式数据用户线
非導體 非导体
非小說 非小说
非層狀 非层状
非峰值 非峰值
非常 非常