中文 Trung Quốc
非富即貴
非富即贵
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
những người giàu có và đáng kính
非富即貴 非富即贵 phát âm tiếng Việt:
[fei1 fu4 ji2 gui4]
Giải thích tiếng Anh
wealthy and respectable people
非寫實 非写实
非對稱 非对称
非對稱式數據用戶線 非对称式数据用户线
非小說 非小说
非層巖 非层岩
非層狀 非层状