中文 Trung Quốc
  • 非宗教 繁體中文 tranditional chinese非宗教
  • 非宗教 简体中文 tranditional chinese非宗教
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • thế tục (xã hội)
  • không tôn giáo (Đảng)
非宗教 非宗教 phát âm tiếng Việt:
  • [fei1 zong1 jiao4]

Giải thích tiếng Anh
  • secular (society)
  • non-religious (party)