中文 Trung Quốc
非婚生
非婚生
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sinh ra ngoài giá thú
bất hợp pháp
非婚生 非婚生 phát âm tiếng Việt:
[fei1 hun1 sheng1]
Giải thích tiếng Anh
born out of wedlock
illegitimate
非婚生子女 非婚生子女
非宗教 非宗教
非官方 非官方
非富即貴 非富即贵
非寫實 非写实
非對稱 非对称