中文 Trung Quốc
非吸煙
非吸烟
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nonsmoking
非吸煙 非吸烟 phát âm tiếng Việt:
[fei1 xi1 yan1]
Giải thích tiếng Anh
nonsmoking
非命 非命
非國大 非国大
非均質 非均质
非婚生子女 非婚生子女
非宗教 非宗教
非官方 非官方