中文 Trung Quốc
非同步傳輸模式
非同步传输模式
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không đồng bộ chuyển chế độ
MÁY ATM
非同步傳輸模式 非同步传输模式 phát âm tiếng Việt:
[fei1 tong2 bu4 chuan2 shu1 mo2 shi4]
Giải thích tiếng Anh
asynchronous transfer mode
ATM
非吸煙 非吸烟
非命 非命
非國大 非国大
非婚生 非婚生
非婚生子女 非婚生子女
非宗教 非宗教