中文 Trung Quốc
非動物性名詞
非动物性名词
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vô hồn danh từ
非動物性名詞 非动物性名词 phát âm tiếng Việt:
[fei1 dong4 wu4 xing4 ming2 ci2]
Giải thích tiếng Anh
inanimate noun
非同小可 非同小可
非同步 非同步
非同步傳輸模式 非同步传输模式
非命 非命
非國大 非国大
非均質 非均质