中文 Trung Quốc
非人化
非人化
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dehumanization
非人化 非人化 phát âm tiếng Việt:
[fei1 ren2 hua4]
Giải thích tiếng Anh
dehumanization
非份 非份
非但 非但
非你莫屬 非你莫属
非典 非典
非典型肺炎 非典型肺炎
非凡 非凡