中文 Trung Quốc
非人
非人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không những người thích hợp (văn học)
vô nhân đạo
非人 非人 phát âm tiếng Việt:
[fei1 ren2]
Giải thích tiếng Anh
not the right person (literary)
inhuman
非人化 非人化
非份 非份
非但 非但
非公式 非公式
非典 非典
非典型肺炎 非典型肺炎