中文 Trung Quốc
靜養
静养
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để convalesce
để recuperate
để hoàn toàn thư giãn
靜養 静养 phát âm tiếng Việt:
[jing4 yang3]
Giải thích tiếng Anh
to convalesce
to recuperate
to fully relax
靜默 静默
靜點 静点
靝 靔
非 非
非人 非人
非人化 非人化