中文 Trung Quốc
靜脈注入
静脉注入
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tĩnh mạch (y học)
靜脈注入 静脉注入 phát âm tiếng Việt:
[jing4 mai4 zhu4 ru4]
Giải thích tiếng Anh
intravenous (medicine)
靜脈注射 静脉注射
靜脈點滴 静脉点滴
靜若寒蟬 静若寒蝉
靜電 静电
靜音 静音
靜養 静养