中文 Trung Quốc
靜止鋒
静止锋
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
frông (khí tượng học)
靜止鋒 静止锋 phát âm tiếng Việt:
[jing4 zhi3 feng1]
Giải thích tiếng Anh
stationary front (meteorology)
靜海 静海
靜海縣 静海县
靜脈 静脉
靜脈曲張 静脉曲张
靜脈注入 静脉注入
靜脈注射 静脉注射