中文 Trung Quốc
靜寧
静宁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Quận tĩnh trong bình lương 平涼|平凉 [Ping2 liang2], Gansu
靜寧 静宁 phát âm tiếng Việt:
[Jing4 ning2]
Giải thích tiếng Anh
Jingning county in Pingliang 平涼|平凉[Ping2 liang2], Gansu
靜寧縣 静宁县
靜山 静山
靜岡縣 静冈县
靜恬 静恬
靜悄悄 静悄悄
靜態 静态