中文 Trung Quốc
靜坐抗議
静坐抗议
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngồi-trong kháng nghị
靜坐抗議 静坐抗议 phát âm tiếng Việt:
[jing4 zuo4 kang4 yi4]
Giải thích tiếng Anh
sit-in protest
靜坐抗議示威 静坐抗议示威
靜坐罷工 静坐罢工
靜安區 静安区
靜寧 静宁
靜寧縣 静宁县
靜山 静山