中文 Trung Quốc
靜區
静区
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
im lặng khu
điểm mù
chết vũ trụ
靜區 静区 phát âm tiếng Việt:
[jing4 qu1]
Giải thích tiếng Anh
silent zone
blind spot
dead space
靜坐 静坐
靜坐不動 静坐不动
靜坐不能 静坐不能
靜坐抗議示威 静坐抗议示威
靜坐罷工 静坐罢工
靜安區 静安区