中文 Trung Quốc
靜力平衡
静力平衡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trạng thái cân bằng tĩnh
靜力平衡 静力平衡 phát âm tiếng Việt:
[jing4 li4 ping2 heng2]
Giải thích tiếng Anh
static equilibrium
靜區 静区
靜坐 静坐
靜坐不動 静坐不动
靜坐抗議 静坐抗议
靜坐抗議示威 静坐抗议示威
靜坐罷工 静坐罢工