中文 Trung Quốc
靚女
靓女
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cô gái xinh đẹp (phương ngữ)
靚女 靓女 phát âm tiếng Việt:
[liang4 nu:3]
Giải thích tiếng Anh
(dialect) pretty girl
靚妝 靓妆
靚妹 靓妹
靚麗 靓丽
靛冠噪鶥 靛冠噪鹛
靛油 靛油
靛白 靛白