中文 Trung Quốc
靚
靓
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để bù đắp (một mặt)
ăn mặc
(của một là ăn) đẹp
靚 靓 phát âm tiếng Việt:
[jing4]
Giải thích tiếng Anh
to make up (one's face)
to dress
(of one's dress) beautiful
靚 靓
靚仔 靓仔
靚女 靓女
靚妹 靓妹
靚麗 靓丽
靛 靛