中文 Trung Quốc
雜拌兒
杂拌儿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
erhua biến thể của 雜拌|杂拌 [za2 ban4]
雜拌兒 杂拌儿 phát âm tiếng Việt:
[za2 ban4 r5]
Giải thích tiếng Anh
erhua variant of 雜拌|杂拌[za2 ban4]
雜文 杂文
雜沓 杂沓
雜活 杂活
雜湊 杂凑
雜燴 杂烩
雜牌 杂牌