中文 Trung Quốc
雜務
杂务
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các công việc khác nhau
dùng làm việc
雜務 杂务 phát âm tiếng Việt:
[za2 wu4]
Giải thích tiếng Anh
various jobs
low-grade work
雜和麵 杂和面
雜和麵兒 杂和面儿
雜噪 杂噪
雜多縣 杂多县
雜婚 杂婚
雜家 杂家