中文 Trung Quốc
雜件
杂件
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
các hàng khác
雜件 杂件 phát âm tiếng Việt:
[za2 jian4]
Giải thích tiếng Anh
miscellaneous goods
雜件兒 杂件儿
雜劇 杂剧
雜劇四大家 杂剧四大家
雜和麵 杂和面
雜和麵兒 杂和面儿
雜噪 杂噪