中文 Trung Quốc
雜交派對
杂交派对
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Sex bên
orgy
雜交派對 杂交派对 phát âm tiếng Việt:
[za2 jiao1 pai4 dui4]
Giải thích tiếng Anh
sex party
orgy
雜件 杂件
雜件兒 杂件儿
雜劇 杂剧
雜務 杂务
雜和麵 杂和面
雜和麵兒 杂和面儿