中文 Trung Quốc
雜交植物
杂交植物
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thực vật lai
雜交植物 杂交植物 phát âm tiếng Việt:
[za2 jiao1 zhi2 wu4]
Giải thích tiếng Anh
hybrid plant
雜交派對 杂交派对
雜件 杂件
雜件兒 杂件儿
雜劇四大家 杂剧四大家
雜務 杂务
雜和麵 杂和面