中文 Trung Quốc
雚
雚
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(archaic) cò
Heron
雚 雚 phát âm tiếng Việt:
[guan4]
Giải thích tiếng Anh
(archaic) stork
heron
雛 雏
雛兒 雏儿
雛型 雏型
雛形 雏形
雛形土 雏形土
雛燕 雏燕