中文 Trung Quốc
青馬大橋
青马大桥
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Cầu Tsing Ma (đến sân bay Hong Kong)
青馬大橋 青马大桥 phát âm tiếng Việt:
[Qing1 ma3 da4 qiao2]
Giải thích tiếng Anh
Tsing Ma bridge (to Hong Kong airport)
青魚 青鱼
青鮫 青鲛
青黃 青黄
青黛 青黛
青黴素 青霉素
青鼬 青鼬